TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM

Nơi chắp cánh những ước mơ

CÁC PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở HÀ NỘI

CÁC PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở HÀ NỘI

 

 

CÁC PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở HÀ NỘI

Kính gửi các quý Phụ huynh và các con các phương án xét tuyển, điểm chuẩn các năm của các trường Học viện, Đại học tại Hà Nội. Trân Trọng!

STT

Mã trường

Tên trường

1

VHD

Đại học Công nghiệp Việt Hung

2

NVH

Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-am-nhac-quoc-gia-viet-nam.html

3

UPDATE.34

Học viện An ninh nhân dân

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-an-ninh-nhan-dan.html

4

HBT

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-bao-chi-va-tuyen-truyen.html

5

BPH

Học viện Biên phòng

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-bien-phong.html

6

CSH

Học viện Cảnh sát nhân dân

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-canh-sat-nhan-dan.html

7

HCP

Học viện Chính sách và Phát triển

8

HCA

Học viện Chính trị Công an nhân dân

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-chinh-tri-cong-an-nhan-dan.html

9

BVH

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-cong-nghe-buu-chinh-vien-thong.html

10

UPDATE.35

Học viện Dân tộc

11

HEH

Học viện Hậu cần

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-hau-can.html

12

NQH

Học viện Khoa học Quân sự

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-khoa-hoc-quan-su.html

13

KMA

Học viện Kỹ thuật Mật mã (cơ sở phía Bắc)

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-ky-thuat-mat-ma-co-so-phia-bac.html

14

KQH

Học viện Kỹ thuật Quân sự

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-ky-thuat-quan-su.html

15

NHH

Học viện Ngân hàng

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-ngan-hang.html

16

HQT

Học viện Ngoại giao Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-ngoai-giao-viet-nam.html

17

HVN

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-nong-nghiep-viet-nam.html

18

PKH

Học viện Phòng không - Không quân

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-phong-khong-khong-quan.html

19

HPN

Học viện Phụ nữ Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-phu-nu-viet-nam.html

20

HVQ

Học viện Quản lý Giáo dục

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-quan-ly-giao-duc.html

21

YQH

Học viện Quân Y

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-quan-y.html

22

HTC

Học viện Tài chính

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-tai-chinh.html

23

HTN

Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-thanh-thieu-nien-viet-nam.html

24

LCFS

Học viện Thiết kế và Thời trang London

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-thiet-ke-va-thoi-trang-london.html

25

HTA

Học viện Tòa án

https://tuyensinhso.vn/school/hoc-vien-toa-an.html

26

UPDATE.36

Học viện Tư pháp

27

QHL

Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/khoa-luat-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

28

QHQ

Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/khoa-quoc-te-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

29

QHY

Khoa Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/khoa-y-duoc-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

30

LBH

Trường Sĩ quan Pháo binh

https://tuyensinhso.vn/school/truong-si-quan-phao-binh.html

31

HGH

Trường Sĩ quan Phòng Hóa

https://tuyensinhso.vn/school/truong-si-quan-phong-hoa.html

32

DCH

Trường Sĩ quan Đặc công

https://tuyensinhso.vn/school/truong-si-quan-dac-cong.html

33

BUV

Đại học Anh quốc Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-anh-quoc-viet-nam.html

34

BKA

Đại học Bách khoa Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi.html

35

QHI

Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-nghe-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

36

GTA

Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-nghe-giao-thong-van-tai-co-so-ha-noi.html

37

DCQ

Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-nghe-va-quan-ly-huu-nghi.html

38

DDA

Đại học Công nghệ Đông Á

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-nghe-dong-a.html

39

CCM

Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội

40

DCN

Đại học Công nghiệp Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-nghiep-ha-noi.html

41

LDA

Đại học Công Đoàn

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-cong-doan.html

42

DKH

Đại học Dược Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-duoc-ha-noi.html

43

FPT

Đại học FPT (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-fpt-co-so-ha-noi.html

44

QHS

Đại học Giáo dục - ĐHQG Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-giao-duc-dhqg-ha-noi.html

45

GHA

Đại học Giao thông Vận tải

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-giao-thong-van-tai.html

46

NHF

Đại học Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-ha-noi.html

47

ETU

Đại học Hòa Bình

48

QHT

Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-khoa-hoc-tu-nhien-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

49

KCN

Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-khoa-hoc-va-cong-nghe-ha-noi.html

50

QHX

Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HN

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-khoa-hoc-xa-hoi-va-nhan-van-dhqg-hn.html

51

DKS

Đại học Kiểm sát Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kiem-sat-ha-noi.html

52

KTA

Đại học Kiến trúc Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kien-truc-ha-noi.html

53

DQK

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kinh-doanh-va-cong-nghe-ha-noi.html

54

QHE

Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kinh-te-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

 

55

DKK

Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kinh-te-ky-thuat-cong-nghiep-co-so-ha-noi.html

56

KHA

Đại học Kinh tế Quốc dân

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-kinh-te-quoc-dan.html

57

LNH

Đại học Lâm nghiệp

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-lam-nghiep.html

58

DLX

Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-lao-dong-xa-hoi-co-so-ha-noi.html

59

DLT

Đại học Lao động Xã hội (Cơ sở Sơn Tây)

60

LPH

Đại học Luật Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-luat-ha-noi.html

61

MDA.HN

Đại học Mỏ - Địa chất (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-mo-dia-chat-co-so-ha-noi.html

62

MHN

Đại học Mở Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-mo-ha-noi.html

63

MTC

Đại học Mỹ thuật Công nghiệp

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-my-thuat-cong-nghiep.html

64

MCA

Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu (Cơ sở Hà Nội)

65

MTH

Đại học Mỹ thuật Việt Nam

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-my-thuat-viet-nam.html

66

QHF

Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-ngoai-ngu-dai-hoc-quoc-gia-ha-noi.html

67

NTH.HN

Đại học Ngoại thương (Cơ sở Hà Nội)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-ngoai-thuong-co-so-ha-noi.html

68

NTU

Đại học Nguyễn Trãi

69

DNV.HN

Đại học Nội vụ Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-noi-vu-ha-noi.html

70

DTA

Đại học Phenikaa

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-phenikaa.html

71

PCH

Đại học Phòng cháy chữa cháy

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-phong-chay-chua-chay.html

72

DPD

Đại học Phương Đông

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-phuong-dong.html

73

UPDATE.40

Đại học Quốc Gia Hà Nội

74

RMU

Đại học RMIT

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-rmit.html

75

SKD

Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-san-khau-dien-anh-ha-noi.html

76

SPH

Đại học Sư phạm Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-su-pham-ha-noi.html

77

GNT

Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-su-pham-nghe-thuat-trung-uong-ha-noi.html

78

TDH

Đại học Sư phạm Thể dục thể thao Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-su-pham-the-duc-the-thao-ha-noi.html

79

FBU

Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-tai-chinh-ngan-hang-ha-noi.html

80

DMT.HN

Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-tai-nguyen-va-moi-truong-ha-noi.html

81

DTL

Đại học Thăng Long

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-thang-long.html

82

TDD

Đại học Thành Đô

83

HNM

Đại học Thủ đô Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-thu-do-ha-noi.html

84

TMA

Đại học Thương mại

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-thuong-mai.html

85

TLA

Đại học Thủy Lợi

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-thuy-loi.html

86

LAH

Đại học Trần Quốc Tuấn (Sĩ quan Lục quân 1)

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-tran-quoc-tuan-si-quan-luc-quan-1.html

87

VHH

Đại học Văn hóa Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-van-hoa-ha-noi.html

88

XDA

Đại học Xây dựng

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-xay-dung.html

89

YHB

Đại học Y Hà Nội

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-y-ha-noi.html

90

YTC

Đại học Y tế Công cộng

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-y-te-cong-cong.html

91

DDN

Đại học Đại Nam

92

DDL

Đại học Điện lực

https://tuyensinhso.vn/school/dai-hoc-dien-luc.html

93

DDD

Đại học Đông Đô

Nguồn: https://tuyensinhso.vn

CÁC KHỐI XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2020

T

Khối

Tổ hợp môn

1

A00

Toán, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

2

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

3

B00

Toán, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

4

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

5

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

6

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

7

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

8

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

9

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

10

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

11

A02

Toán, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

12

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

13

A04

Toán, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

14

A05

Toán, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

15

A06

Toán, Hóa học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

16

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

17

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

18

A09

Toán, Địa lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

19

A10

Toán, Lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

20

A11

Toán, Hóa, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

21

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

22

A14

Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

23

A15

Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

24

A16

Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây

25

A17

Toán, Vật lý, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

26

A18

Toán, Hoá học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

27

B01

Toán, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

28

B02

Toán, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

29

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây

30

B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

31

B05

Toán, Sinh học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

32

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

33

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí – Xem danh sách trường Tại đây

34

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

35

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

36

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

37

C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

38

C06

Ngữ văn, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

39

C07

Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

40

C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

41

C09

Ngữ văn, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

42

C10

Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

43

C12

Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

44

C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

45

C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

46

C15

Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

47

C16

Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

48

C17

Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

50

C19

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

51

C20

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

58

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

59

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

60

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

61

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

62

D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

63

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

64

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

65

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

66

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

67

D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

68

D17

Toán, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

69

D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

70

D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

71

D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

72

D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

73

D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

74

D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

75

D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

76

D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

77

D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

78

D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

79

D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

80

D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

81

D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

82

D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

83

D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

84

D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

85

D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

86

D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

87

D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

88

D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

89

D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

90

D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

91

D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

92

D52

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

93

D54

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

94

D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

95

D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

96

D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

97

D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

98

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

99

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

100

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

101

D68

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

103

D69

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

104

D70

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

106

D72

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

107

D73

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

108

D74

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

109

D75

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

110

D76

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

111

D77

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

112

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

113

D79

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

114

D80

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

115

D81

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

116

D82

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

117

D83

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

118

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

119

D85

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

120

D86

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

121

D87

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

122

D88

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

123

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

124

D91

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

125

D92

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

126

D93

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

127

D94

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

128

D95

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

129

D96

Toán, Khoa học xã hội, Anh – Xem danh sách trường Tại đây

130

D97

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

131

D98

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

132

D99

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

133

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 – Xem danh sách trường Tại đây

134

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

135

H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu – Xem danh sách trường Tại đây

136

H03

Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

137

H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

138

H05

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

139

H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

140

H07

Toán, Hình họa, Trang trí – Xem danh sách trường Tại đây

141

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

142

K01

Toán, Tiếng Anh, Tin học – Xem danh sách trường Tại đây

143

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát – Xem danh sách trường Tại đây

144

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

145

M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

146

M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

147

M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa – Xem danh sách trường Tại đây

148

M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) – Xem danh sách trường Tại đây

149

M10

Toán, Tiếng Anh, NK1 – Xem danh sách trường Tại đây

150

M11

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

152

M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

153

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

154

M15

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

155

M16

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

156

M17

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

157

M18

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

158

M19

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

159

M20

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

160

M21

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

161

M22

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

162

M23

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

163

M24

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

164

M25

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

165

N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 – Xem danh sách trường Tại đây

166

N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

167

N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ – Xem danh sách trường Tại đây

168

N03

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

169

N04

Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

170

N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

171

N06

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

172

N07

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

173

N08

Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ – Xem danh sách trường Tại đây

174

N09

Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ – Xem danh sách trường Tại đây

175

R00

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí – Xem danh sách trường Tại đây

176

R01

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

177

R02

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

178

R03

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

179

R04

Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật– Xem danh sách trường Tại đây

180

R05

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông – Xem danh sách trường Tại đây

181

S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 – Xem danh sách trường Tại đây

182

S01

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

183

T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

184

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

185

T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

186

T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

187

T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

188

T05

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu – Xem danh sách trường Tại đây

189

V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

190

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

191

V02

VẼ MT, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

192

V03

VẼ MT, Toán, Hóa – Xem danh sách trường Tại đây

193

V05

Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

194

V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

195

V07

Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

196

V08

Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

197

V09

Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

198

V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

199

V11

Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

 

Nguồn: https://thi.tuyensinh247.com/

Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học năm 2020

https://drive.google.com/file/d/1x2Htj2FBXycNl_AsdLw-VO2-dmZtK3wy/view?usp=sharing