TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG ĐOÀN THỊ ĐIỂM

Nơi chắp cánh những ước mơ

CÁC KHỐI XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2023

CÁC KHỐI XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2023

T

Khối

Tổ hợp môn

1

A00

Toán, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

2

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

3

B00

Toán, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

4

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

5

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

6

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

7

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

8

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

9

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

10

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

11

A02

Toán, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

12

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

13

A04

Toán, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

14

A05

Toán, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

15

A06

Toán, Hóa học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

16

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

17

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

18

A09

Toán, Địa lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

19

A10

Toán, Lý, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

20

A11

Toán, Hóa, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

21

A12

Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

22

A14

Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

23

A15

Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

24

A16

Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây

25

A17

Toán, Vật lý, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

26

A18

Toán, Hoá học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

27

B01

Toán, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

28

B02

Toán, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

29

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn – Xem danh sách trường Tại đây

30

B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

31

B05

Toán, Sinh học, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

32

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

33

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí – Xem danh sách trường Tại đây

34

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

35

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

36

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

37

C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học – Xem danh sách trường Tại đây

38

C06

Ngữ văn, Vật lí, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

39

C07

Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

40

C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học – Xem danh sách trường Tại đây

41

C09

Ngữ văn, Vật lí, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

42

C10

Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

43

C12

Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

44

C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí – Xem danh sách trường Tại đây

45

C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

46

C15

Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội – Xem danh sách trường Tại đây

47

C16

Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

48

C17

Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

50

C19

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

51

C20

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân – Xem danh sách trường Tại đây

58

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

59

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

60

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

61

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

62

D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

63

D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

64

D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

65

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

66

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

67

D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

68

D17

Toán, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

69

D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

70

D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

71

D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

72

D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

73

D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

74

D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

75

D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

76

D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

77

D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

78

D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

79

D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

80

D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

81

D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

82

D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

83

D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

84

D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

85

D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

86

D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

87

D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

88

D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

89

D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

90

D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

91

D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

92

D52

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

93

D54

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

94

D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

95

D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

96

D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

97

D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

98

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

99

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

100

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

101

D68

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

103

D69

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

104

D70

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

106

D72

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

107

D73

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

108

D74

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

109

D75

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

110

D76

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

111

D77

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

112

D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

113

D79

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

114

D80

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

115

D81

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

116

D82

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

117

D83

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

118

D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

119

D85

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

120

D86

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

121

D87

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

122

D88

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

123

D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

124

D91

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

125

D92

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

126

D93

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

127

D94

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật – Xem danh sách trường Tại đây

128

D95

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung – Xem danh sách trường Tại đây

129

D96

Toán, Khoa học xã hội, Anh – Xem danh sách trường Tại đây

130

D97

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp – Xem danh sách trường Tại đây

131

D98

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức – Xem danh sách trường Tại đây

132

D99

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga – Xem danh sách trường Tại đây

133

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 – Xem danh sách trường Tại đây

134

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

135

H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu – Xem danh sách trường Tại đây

136

H03

Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

137

H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

138

H05

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

139

H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

140

H07

Toán, Hình họa, Trang trí – Xem danh sách trường Tại đây

141

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

142

K01

Toán, Tiếng Anh, Tin học – Xem danh sách trường Tại đây

143

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát – Xem danh sách trường Tại đây

144

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

145

M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

146

M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

147

M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa – Xem danh sách trường Tại đây

148

M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) – Xem danh sách trường Tại đây

149

M10

Toán, Tiếng Anh, NK1 – Xem danh sách trường Tại đây

150

M11

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

152

M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

153

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

154

M15

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

155

M16

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

156

M17

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

157

M18

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

158

M19

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

159

M20

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

160

M21

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

161

M22

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán – Xem danh sách trường Tại đây

162

M23

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

163

M24

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý – Xem danh sách trường Tại đây

164

M25

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử – Xem danh sách trường Tại đây

165

N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 – Xem danh sách trường Tại đây

166

N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

167

N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ – Xem danh sách trường Tại đây

168

N03

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

169

N04

Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

170

N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu – Xem danh sách trường Tại đây

171

N06

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

172

N07

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn – Xem danh sách trường Tại đây

173

N08

Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ – Xem danh sách trường Tại đây

174

N09

Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ – Xem danh sách trường Tại đây

175

R00

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí – Xem danh sách trường Tại đây

176

R01

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

177

R02

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

178

R03

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

179

R04

Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật– Xem danh sách trường Tại đây

180

R05

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông – Xem danh sách trường Tại đây

181

S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 – Xem danh sách trường Tại đây

182

S01

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 – Xem danh sách trường Tại đây

183

T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

184

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

185

T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

186

T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

187

T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT – Xem danh sách trường Tại đây

188

T05

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu – Xem danh sách trường Tại đây

189

V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

190

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

191

V02

VẼ MT, Toán, Tiếng Anh – Xem danh sách trường Tại đây

192

V03

VẼ MT, Toán, Hóa – Xem danh sách trường Tại đây

193

V05

Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

194

V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

195

V07

Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

196

V08

Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

197

V09

Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

198

V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây

199

V11

Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật – Xem danh sách trường Tại đây